Thông số kỹ thuật |
Đơn vị tính |
M4000AB |
M 5000 A |
M5000AB |
Tải trọng nâng của cầu 4 trụ |
Kg |
4000 |
5000 |
|
Thời gian nâng tối đa cầu 4 trụ |
S |
33 |
42 |
|
Thời gian hạ tối đa cầu nâng 4 trụ |
S |
34 |
34 |
|
Chiều cao hiệu dụng nhỏ nhất |
Mm |
153 |
153 |
|
Chiều cao hiệu dụng lớn nhất |
Mm |
1953 |
1953 |
|
Kích thước bàn nâng củata cầu nâng 4 trụ |
Mm |
5060x630 |
5360x630 |
|
Kích thước bàn nâng hiệu dụng |
Mm |
4800x630 |
5100x630 |
|
Chiều dài cầu nâng trên sàn gồm cả đường dẫn lên cầu |
Mm |
5888 |
6188 |
|
Chiều rộng cầu |
Mm |
3300 |
3300 |
|
Khoảng cách tối thiểu giữa các cột |
Mm |
2950 |
2950 |
|
Chiều cao cầu nâng |
Mm |
2300 |
2300 |
|
Dòng điện dùng trong motor |
Volt - Hz - Amp Volt - Hz - Amp |
230/400-50-12.8/7.4 230/400-60-10.5/7.1 |
||
Công suất mô tơ |
kW/HP |
2.6-3.5 |
||
Mô tơ 1 pha |
Volt - Hz – Amp |
230-50- 15.9 |
||
Công suất mô tơ |
kW/HP |
2.2/3.0 |
||
Áp suất thủy lực tối đa |
Bar |
180 |
230 |
|
Điện áp mạch điều khiển |
Volt |
24 |
24 |
|
Trọng lượng 1 cột |
Kg |
34 |
34 |
|
Trọng lượng 1 dầm ngang |
Kg |
66 |
66 |
|
Trọng lượng dầm dọc cố định |
Kg |
490 |
429 |
504 |
Trọng lượng dầm di động |
Kg |
376 |
313 |
389 |
Trọng lượng đóng gói |
Kg |
1230 |
1106 |
1257 |
Trọng lượng của bộ điều khiển (không có dầu) |
Kg |
20 |
20 |
|
Dầu thủy lực yêu cầu |
Type |
ESSO NUTO H32 hoặc tương đương (ISO VG32) |
||
Lượng dầu cần thiết |
Lt |
10 |
10 |
|
Bu lông nền (số lượng và chủng loại) |
No. 16 |
HILTI HSA-AM16x140/25 (hoặc tương đương) |
||
Độ ồn trung bình LpAm |
dB(A) |
68.2 |
68.2 |
|
Độ ồn trung bình ở phân xưởng làm việc LpA |
dB(A) |
72 |
72 |
|
Độ ồn LwA |
dB(A) |
88.6 |
+áp làm việc mở 4 lock của cầu là (6-8)bar |
+để biết thêm chi tiết về cầu nâng ô tô xin mời quý khách liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hướng dẫn 24/24.cảm ơn quý khách đã quan tâm